Bước tới nội dung

просодия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

просодия gc (лит.)

  1. (система произношения) thành thật.
  2. (стихосложение) âm luật, niên luật, luật thơ.

Tham khảo

[sửa]