просроченный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của просроченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosróčennyj |
khoa học | prosročennyj |
Anh | prosrochenny |
Đức | prosrotschenny |
Việt | proxrotrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]просроченный
- (о документе и т. п. ) quá hạn
- (о долге и т. п. ) trả chậm, trả trễ.
- просроченный билет — vé quá hạn
- просроченный паспорт — chứng minh thư (hộ chiếu) quá hạn
- просроченные платежи — bhững món tiền trả trễ (trả chậm)
Tham khảo
[sửa]- "просроченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)