просто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của просто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prósto |
khoa học | prosto |
Anh | prosto |
Đức | prosto |
Việt | proxto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]просто
- (легко) [một cách] giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị, dễ.
- это делается очень просто — cái đó thì rất dễ dàng
- в знач. ограничительной частицы (thông tục) — chỉ là
- это просто безобразие! — thật là (quả là) tệ quá chừng
- это просто безумие — thật là (quả là) điên
- это просто шутка — đó chỉ là đùa thôi
- просто-напросто — quả thật là, quả là, thật là, chỉ là
- просто так — а) — (обыкновенно) [một cách] bình thường, không vẽ vời gì, không bày vẽ gì; б) — (бесцельно) thế thôi, không có ý gì
Tham khảo
[sửa]- "просто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)