Bước tới nội dung

простонать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

простонать Hoàn thành

  1. Xem стонать
  2. (издать стон) rên, rên rỉ, rên siết.
  3. (какое-л. время) rên [một thời gian].
    раненый простонатьал всю ночь — người bị thương rên suốt đêm

Tham khảo

[sửa]