простреливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

простреливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прострелить)), ((В))

  1. Bắn thủng, bắn xuyên.
    прострелить себе руку — tự bắn thủng (xuyên) tay của mình
    тк. несов. — (какой-л. участок) — bắn suốt, khống chế bằng hỏa lực

Tham khảo[sửa]