протанцевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của протанцевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protancevát' |
khoa học | protancevat' |
Anh | protantsevat |
Đức | protanzewat |
Việt | protantxevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]протанцевать Hoàn thành ((В))
- (исполнить танец) nhảy, múa.
- (какое-л. время) nhảy múa, khiêu vũ.
- протанцевать до утра — nhảy múa (khiêu vũ) đến sáng
Tham khảo
[sửa]- "протанцевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)