Bước tới nội dung

протанцевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

протанцевать Hoàn thành ((В))

  1. (исполнить танец) nhảy, múa.
  2. (какое-л. время) nhảy múa, khiêu vũ.
    протанцевать до утра — nhảy múa (khiêu vũ) đến sáng

Tham khảo

[sửa]