протекция
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của протекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protékcija |
khoa học | protekcija |
Anh | protektsiya |
Đức | protekzija |
Việt | protectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
протекция gc
Tham khảo[sửa]
- "протекция". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)