Bước tới nội dung

противопожарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

противопожарный

  1. Cứu hỏa, chữa cháy, phòng hỏa, phòng cháy.
    противопожарные мероприятия — những biện pháp phòng hỏa (phòng cháy)

Tham khảo

[sửa]