Bước tới nội dung

протирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

протирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протереть) ‚(В)

  1. (продырявить) làm mòn, làm sờn, cọ rách.
  2. (вытирать) lau chùi.
    протереть окно трялкой — dùng giẻ lau (chùi) cửa sổ
  3. (сквозь решето и т. п. ) xát, chà, mài (qua bàn xát, v. v... ).
    протереть картофель — mài (xát) khoai tây, chà khoai tây qua chà xát

Tham khảo

[sửa]