Bước tới nội dung

протокол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

протокол

  1. Biên bản, [bản] ký lục.
    протокол собрания — biên bản hội nghị
    протокол допроса — biên bản hỏi (lấy) cung
    составить протокол — lập biên bản
  2. (дип.) Nghị định thư, thư nghị định.

Tham khảo

[sửa]