протоплазма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của протоплазма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protoplázma |
khoa học | protoplazma |
Anh | protoplazma |
Đức | protoplasma |
Việt | protopladma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
протоплазма gc (биол.)
Tham khảo[sửa]
- "протоплазма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)