прототип
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прототип
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prototíp |
khoa học | prototip |
Anh | prototip |
Đức | prototip |
Việt | prototip |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прототип gđ
Tham khảo[sửa]
- "прототип", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)