Bước tới nội dung

проточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

проточный

  1. Chảy, lưu thông, không tù đọng; (не со стоячей водой) thông nước, có nướo chảy.
    проточная вода — nước chảy, lưu thủy
    проточный пруд — [cái] ao thông nước, ao có nước chảy

Tham khảo

[sửa]