Bước tới nội dung

профилактический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

профилактический

  1. (мед.) [để] phòng bệnh; тех. — [để] dự phòng, phòng ngừa.
    профилактические меры — những biện pháp phòng ngừa

Tham khảo

[sửa]