Bước tới nội dung

прохаживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прохаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пройтись)

  1. Đi lui đi tới, đi bách bộ, diễu qua.
    прохаживаться по улицам — diễu qua (đi bách bộ qua) các phố, đi bát phố
    прохаживаться по комнате — đi lui đi tới trong phòng, đi đi lại lại trong buồng
  2. .
    пройтись на чей-л. счёт, пройтись по чьему-л. адресу — châm chọc ai, nói xỏ ai

Tham khảo

[sửa]