прохаживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của прохаживаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | proháživat'sja |
| khoa học | proxaživat'sja |
| Anh | prokhazhivatsya |
| Đức | prochaschiwatsja |
| Việt | prokhagiivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
прохаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пройтись)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “прохаживаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)