Bước tới nội dung

прохлада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прохлада gc

  1. Hơi mát, [sự] mát mẻ, mát rượi.
    утренняя прохлада — hơi mát ban mai, [sự] mát mẻ ban sáng
    вечерняя прохлада — hơi mát ban tối, [sự] mát mẻ ban chiều

Tham khảo

[sửa]