прощание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

прощание gt

  1. (Sự, cuộc) Từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã.
    на прощание — lúc chia tay, khi từ biệt, lúc từ giã

Tham khảo[sửa]