chia tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə˧˧ taj˧˧ʨiə˧˥ taj˧˥ʨiə˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiə˧˥ taj˧˥ʨiə˧˥˧ taj˧˥˧

Động từ[sửa]

chia tay

  1. Như tạm biệt
  2. Bị ghét tình cảm, muốn rời bỏ, coi như không có mối quan hệ nào.