tiễn hành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəʔən˧˥ ha̤jŋ˨˩tiəŋ˧˩˨ han˧˧tiəŋ˨˩˦ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə̰n˩˧ hajŋ˧˧tiən˧˩ hajŋ˧˧tiə̰n˨˨ hajŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

  1. Bữa tiệc tiễn hành.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]