tiễn hành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəʔən˧˥ ha̤jŋ˨˩ | tiəŋ˧˩˨ han˧˧ | tiəŋ˨˩˦ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiə̰n˩˧ hajŋ˧˧ | tiən˧˩ hajŋ˧˧ | tiə̰n˨˨ hajŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Xem thêm
[sửa]- Như tiễn
- Bữa tiệc tiễn hành.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiễn hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)