Bước tới nội dung

прощение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прощение gt

  1. (Sự) Tha thứ, tha lỗi, thứ lôi, xá tội; (помилование) [sự] ân xá.
    просить прощения у кого-л. а) — xin ai tha lỗi; б) — (за что-л. серьёзное) — xin ai xá tội, xin ân xá
    прошу прощения — xin lỗi

Tham khảo

[sửa]