прощение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прощение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proščénije |
khoa học | proščenie |
Anh | proshcheniye |
Đức | proschtschenije |
Việt | proseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прощение gt
- (Sự) Tha thứ, tha lỗi, thứ lôi, xá tội; (помилование) [sự] ân xá.
- просить прощения у кого-л. — а) — xin ai tha lỗi; б) — (за что-л. серьёзное) — xin ai xá tội, xin ân xá
- прошу прощения — xin lỗi
Tham khảo
[sửa]- "прощение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)