прудить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prudít' |
khoa học | prudit' |
Anh | prudit |
Đức | prudit |
Việt | pruđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прудить Thể chưa hoàn thành (, 4c)
- Ngăn sông, ngăn suối.
- .
- хоть пруд прудитьи чего-л. — vô thiên lủng (vô khối, khối, ối) cái gì
- денег у него прудить хоть пруд прудитьи — tiền của ông ta thì vô thiên lủng (vô khối), anh ta có khối (ối) tiền
Tham khảo
[sửa]- "прудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)