Bước tới nội dung

прудить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прудить Thể chưa hoàn thành (, 4c)

  1. Ngăn sông, ngăn suối.
  2. .
    хоть пруд прудитьи чего-л. — vô thiên lủng (vô khối, khối, ối) cái gì
    денег у него прудить хоть пруд прудитьи — tiền của ông ta thì vô thiên lủng (vô khối), anh ta có khối (ối) tiền

Tham khảo

[sửa]