Bước tới nội dung

пружина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пружина gc

  1. (Cái) Lò xo, ruột gà.
    часовая пружина — dây cót (lò xo) đồng hồ
    боевая пружина — (винтовки) lò xo kim hỏa
  2. (перен.) (движущая сила) động lực, động cơ.
    главная пружина — động lực chủ yếu, động cơ chính
    нажать на все пружины — sử dụng mọi biện pháp, dùng mọi cách
    как на пружинах — rất nhanh
    вставать как на пружинах — đứng vụt lên như bật lò xo

Tham khảo

[sửa]