пружина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пружина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pružína |
khoa học | pružina |
Anh | pruzhina |
Đức | pruschina |
Việt | prugiina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пружина gc
- (Cái) Lò xo, ruột gà.
- часовая пружина — dây cót (lò xo) đồng hồ
- боевая пружина — (винтовки) lò xo kim hỏa
- (перен.) (движущая сила) — động lực, động cơ.
- главная пружина — động lực chủ yếu, động cơ chính
- нажать на все пружины — sử dụng mọi biện pháp, dùng mọi cách
- как на пружинах — rất nhanh
- вставать как на пружинах — đứng vụt lên như bật lò xo
Tham khảo
[sửa]- "пружина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)