прыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

прыть gc (thông tục)

  1. (быстрота) tốc độ, độ nhanh.
    бежать во всю прыть — chạy hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  2. (проворство) [sự] nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ.
    откуда прыть взялась! — chẳng biết do đâu mà nó tích cực (hăng) như thế?

Tham khảo[sửa]