прядильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прядильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjadíl'nyj |
khoa học | prjadil'nyj |
Anh | pryadilny |
Đức | prjadilny |
Việt | priađilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]прядильный
- (Thuộc về) Kéo sợi, xe sợi, xe chỉ.
- прядильное производство — sản xuất sợi
- прядильная машина — máy kéo sợi (xe sợi)
- прядильная ыабрика — xưởng sợi, nhà máy sợi, xưởng kéo sợi
Tham khảo
[sửa]- "прядильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)