прядильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прядильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjadíl'ščik |
khoa học | prjadil'ščik |
Anh | pryadilshchik |
Đức | prjadilschtschik |
Việt | priađilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прядильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "прядильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)