психика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của психика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | psíhika |
khoa học | psixika |
Anh | psikhika |
Đức | psichika |
Việt | pxikhica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
психика gc
Tham khảo[sửa]
- "психика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)