психопат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của психопат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | psihopát |
khoa học | psixopat |
Anh | psikhopat |
Đức | psichopat |
Việt | pxikhopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
психопат gđ
Tham khảo[sửa]
- "психопат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)