птица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của птица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ptíca |
khoa học | ptica |
Anh | ptitsa |
Đức | ptiza |
Việt | ptitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]птица gc
- (Con) Chim; собир. а) chim, chim chóc; б) (домашняя) gia cầm, gà vịt.
- разг. ирон. — nhân vật, người, tay
- важная птица — nhân vật quan trọng, ông bự, tay quan trọng
- невелика птица — tay quèn, tép diu, tốt đen
Tham khảo
[sửa]- "птица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)