Bước tới nội dung

птичий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

птичий

  1. (Thuộc về) Chim, chim chóc; gia cầm, gà vịt (ср. птица 1 ).
    птичийчье гнездо — [cái] tổ chim
    птичий корм — thức ăn cho chim, thức ăn cho gia cầm
    птичий двор — sân (chuồng) nuôi gia cầm, sân (chuồng) nuôi gà vịt
    жить на птичийчьих правах — sống bấp bênh, có địa vị bấp bênh
    только птичийчьего молока нет шутл. — rất sung túc, rất dồi dào, đủ mọi thứ

Tham khảo

[sửa]