пункт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]пункт gđ
- (место в прострастве) địa điểm, điểm.
- стратегический пункт — địa điểm chiến lược
- (медицинский, переговорный и т. п. ) trạm, điếm, đài, sở, phòng, chỗ, địa điểm.
- пункт медицинской помощи — trạm y tế
- (параграф, момент) điểm, điều, khoản.
- последний пункт пятой статьи договора — điểm cuối (cuối cùng) của điều khoản thứ năm trong hiệp ước
- основные пункты доклада — những điểm chủ yếu (những điều cơ bản) của báo cáo
- пункты обвинения — các điều buộc tội
- (в развитии чего-л. ) điểm.
- начальный, отправной, исходный пункт — điểm xuất phát, khởi điểm, điểm đầu, điểm gốc
- конечный пункт — điểm kết thúc, điểm cuối
- (полигр.) Điểm.
- населённый пункт — khu dân cư, điểm dân cư
- по пунктам — cụ thể, chi tiết, rành mạch, có thứ tự, theo thứ tự
Tham khảo
[sửa]- "пункт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)