пункт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

пункт

  1. (место в прострастве) địa điểm, điểm.
    стратегический пункт — địa điểm chiến lược
  2. (медицинский, переговорный и т. п. ) trạm, điếm, đài, sở, phòng, chỗ, địa điểm.
    пункт медицинской помощи — trạm y tế
  3. (параграф, момент) điểm, điều, khoản.
    последний пункт пятой статьи договора — điểm cuối (cuối cùng) của điều khoản thứ năm trong hiệp ước
    основные пункты доклада — những điểm chủ yếu (những điều cơ bản) của báo cáo
    пункты обвинения — các điều buộc tội
  4. (в развитии чего-л. ) điểm.
    начальный, отправной, исходный пункт — điểm xuất phát, khởi điểm, điểm đầu, điểm gốc
    конечный пункт — điểm kết thúc, điểm cuối
  5. (полигр.) Điểm.
    населённый пункт — khu dân cư, điểm dân cư
    по пунктам — cụ thể, chi tiết, rành mạch, có thứ tự, theo thứ tự

Tham khảo[sửa]