пышка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пышка gc

  1. (буока) [ổ] bánh mì tròn.
  2. (thông tục) (о человеке) người béo phục phịch, người béo núc ních.

Tham khảo[sửa]