пышный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

пышный

  1. Xốp; (о волосах и т. п. ) rậm, dàymịn; (о хлебе и т. п. ) mềm, phồng, xốp; (о человеке) phục phịch, núc ních, béo bụ, béo quay, béo tròn.
  2. (великолепный, роскошный) mỹ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ, sang trọng.
  3. (высокопарный) hoa mỹ, bay bướm.
    пышные фразы — câu nói hoa mỹ (bay bướm)

Tham khảo[sửa]