Bước tới nội dung

bay bướm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaj˧˧ ɓɨəm˧˥ɓaj˧˥ ɓɨə̰m˩˧ɓaj˧˧ ɓɨəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˥ ɓɨəm˩˩ɓaj˧˥˧ ɓɨə̰m˩˧

Tính từ

[sửa]

bay bướm

  1. Nhẹ nhàngbóng bảy.
    Lời văn bay bướm
  2. Nhẹmỏng.
    Những tà áo nâu mềm mại, bay bướm (Nguyên Hồng)

Tham khảo

[sửa]