bay bướm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaj˧˧ ɓɨəm˧˥ | ɓaj˧˥ ɓɨə̰m˩˧ | ɓaj˧˧ ɓɨəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaj˧˥ ɓɨəm˩˩ | ɓaj˧˥˧ ɓɨə̰m˩˧ |
Tính từ
[sửa]bay bướm
- Nhẹ nhàng và bóng bảy.
- Lời văn bay bướm
- Nhẹ và mỏng.
- Những tà áo nâu mềm mại, bay bướm (Nguyên Hồng)
Tham khảo
[sửa]- "bay bướm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)