пята
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пята
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatá |
khoa học | pjata |
Anh | pyata |
Đức | pjata |
Việt | piata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1f|root=пят}} пята gc
- уст. — gót, gót chân
- (опорная часть чего-л. ) chân, đế, bệ, ngõng [tựa].
- .
- до пчт — dàu chấm gót, rất dài
- ходить за кем-л. по пятаам — theo sát gót ai, bám theo ai, bám riết không rời ai
- быть под пятаой у кого-л. — ở dưới quyền (ách) của ai, ở dưới gót giày (gót sắt) của ai
- с головы до пят — từ đầu đến chân, từ đầu đến đuôi, toàn bộ
Tham khảo
[sửa]- "пята", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)