Bước tới nội dung

пятка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пятка gc

  1. Gót, gót chân.
    у него душа в пятки ушла — nó sợ mất hồn, nó sợ mất vía, nó sợ hồn xiêu phách lạc
    лизать пятки кому-л. — liếm gót ai, liếm gót giày [của] ai
    показывать пятки — hốt hoảng bỏ chạy, vội vàng chạy đi, vác cẳng mà chạy

Tham khảo

[sửa]