gót chân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɔt˧˥ ʨən˧˧ | ɣɔ̰k˩˧ ʨəŋ˧˥ | ɣɔk˧˥ ʨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɔt˩˩ ʨən˧˥ | ɣɔ̰t˩˧ ʨən˧˥˧ |
Xem thêm
[sửa]- Phần cuối sau bàn chân.
- Đau nhức gót chân.
- Ngã dập gót chân.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: heel
Tham khảo
[sửa]- "gót chân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)