Bước tới nội dung

пяток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пяток (thông tục)

  1. Năm [cái].
    пяток яиц — năm quả trứng

Tham khảo

[sửa]