пятьсот
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятьсот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjat'sót |
khoa học | pjat'sot |
Anh | pyatsot |
Đức | pjatsot |
Việt | piatxot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Số từ[sửa]
пятьсот
Tham khảo[sửa]
- "пятьсот". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)