раборвладелческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раборвладелческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raborvladélčeskij |
khoa học | raborvladelčeskij |
Anh | raborvladelcheski |
Đức | raborwladeltscheski |
Việt | raborvlađeltrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
раборвладелческий
Tham khảo[sửa]
- "раборвладелческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)