работница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của работница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabótnica |
khoa học | rabotnica |
Anh | rabotnitsa |
Đức | rabotniza |
Việt | rabotnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]работница gc
- Nữ cán bộ, nữ nhân viên.
- (уст.) (батрачка) nữ cố nông.
- (женщина-рабочий) nữ công nhân.
- домашняя работница — bà phục vụ ở nhà, cô giúp việc trong nhà, cô ở
Tham khảo
[sửa]- "работница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)