равноденственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của равноденственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnodénstvennyj |
khoa học | ravnodenstvennyj |
Anh | ravnodenstvenny |
Đức | rawnodenstwenny |
Việt | ravnođenxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
равноденственный
Tham khảo[sửa]
- "равноденственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)