thu phân

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

thu phân

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ fən˧˧tʰu˧˥ fəŋ˧˥tʰu˧˧ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ fən˧˥tʰu˧˥˧ fən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thu phân

  1. (Thiên văn học) .
  2. Thời gian về mùa thu Mặt trời quay biểu kiến trong mặt phẳng xích đạo, ngày dài bằng đêm giữa hai cực tuyến của Qủa đất.
    Theo dương lịch, thu phân là ngày
  3. Tháng Chín.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]