равноденствие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của равноденствие
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ravnodénstvije |
| khoa học | ravnodenstvie |
| Anh | ravnodenstviye |
| Đức | rawnodenstwije |
| Việt | ravnođenxtviie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
равноденствие gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “равноденствие”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)