Bước tới nội dung

радарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

радарный

  1. (Thuộc về) Rađa, ra-đa, vô tuyến định vị, rađiô định vị.
    радарное оборудование — thiết bị rađa
    радарная устанока — bộ thiết chí rađa, trạm rađa

Tham khảo

[sửa]