радарный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
радарный
- (Thuộc về) Rađa, ra-đa, vô tuyến định vị, rađiô định vị.
- радарное оборудование — thiết bị rađa
- радарная устанока — bộ thiết chí rađa, trạm rađa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)