Bước tới nội dung

радиотелеграф

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

радиотелеграф

  1. Máy vô tuyến điện báo, máy điện báo bằng rađiô.
  2. (станция) đài vô tuyến điện báo.

Tham khảo

[sửa]