Bước tới nội dung

разбинтовывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разбинтовывать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tháo băng, cất băng, cởi băng.

Tham khảo

[sửa]