Bước tới nội dung

разбредаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разбредаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбрестись)

  1. Tản đi, đi tản ra.
    разбрестись в разве стороны — tản đi khắp mọi ngả, đi tản ra khắp mọi phía
    разбрестись по дмам — tản về nhà, ai về nhà nấy
    перен. — (о мыслях) — phân tán, tản mạn, không tập trung

Tham khảo

[sửa]