развевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của развевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvevát' |
khoa học | razvevat' |
Anh | razvevat |
Đức | raswewat |
Việt | radvevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]развевать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "развевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)