Bước tới nội dung

развевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

развевать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm phất phới, làm tung bay.
    ветер развеватьал знамёна — gió làm tung bay (làm phất phới) những lá cờ, gió làm những lá cờ bay phất phới

Tham khảo

[sửa]