разведслужба
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разведслужба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvedslúžba |
khoa học | razvedslužba |
Anh | razvedsluzhba |
Đức | raswedsluschba |
Việt | radveđxlugiba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разведслужба gc
Tham khảo[sửa]
- "разведслужба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)