развеять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

развеять Hoàn thành ((В))

  1. Làm tản đi, thổi tan đi; перен. làm tiêu tan, làm tiêu tán.
    развеять миф о чём-л. — làm tiêu tan câu chuyện hoang đường về cái gì
    развеять грусть, печаль — giải buồn, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền, khiển muộn, làm khuây khỏa, nỗi buồn; quạt sầu (поэт.)

Tham khảo[sửa]